Có 1 kết quả:
流入 liú rù ㄌㄧㄡˊ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow into
(2) to drift into
(3) influx
(4) inflow
(2) to drift into
(3) influx
(4) inflow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0